CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG, TRUNG CẤP VÀ SƠ CẤP
Cập nhật: 08/04/2025
Cỡ chữ
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG, TRUNG CẤP VÀ SƠ CẤP |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên ngành, nghề |
Mã ngành, nghề |
Trình độ đào tạo |
Quy mô tuyển sinh/ năm |
Thời gian đào tạo |
Ghi chú |
I. |
Nhóm ngành: ngôn ngữ, văn học, văn hóa nước ngoài |
|
|
|
|
|
1 |
Tiếng Hàn Quốc |
6220211 |
Cao đẳng |
110 |
3 năm |
Xem chi tiết |
2 |
Tiếng Nhật |
6220212 |
Cao đẳng |
125 |
3 năm |
Xem chi tiết |
3 |
Tiếng Anh |
6220206 |
Cao đẳng |
125 |
3 năm |
Xem chi tiết |
4 |
Tiếng Trung Quốc |
6220209 |
Cao đẳng |
110 |
3 năm |
Xem chi tiết |
5 |
Tiếng Anh |
5220206 |
Trung cấp |
90 |
2 năm |
Xem chi tiết |
6 |
Tiếng Trung Quốc |
5220209 |
Trung cấp |
60 |
2 năm |
Xem chi tiết |
7 |
Tiếng Hàn Quốc |
5220211 |
Trung cấp |
60 |
2 năm |
Xem chi tiết |
8 |
Tiếng Nhật |
5220212 |
Trung cấp |
50 |
2 năm |
Xem chi tiết |
9 |
Tiếng Đức |
5220210 |
Trung cấp |
60 |
2 năm |
Xem chi tiết |
II. |
Nhóm nghề Sơ cấp: Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
|
|
|
|
|
1 |
Hàn điện |
|
Sơ cấp |
30 |
3 tháng |
|
2 |
Cốt thép – Hàn |
|
Sơ cấp |
30 |
3 tháng |
|
III. |
Nhóm nghề Sơ cấp: Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
|
|
|
|
1 |
Lắp đặt điện dân dụng |
|
Sơ Cấp |
50 |
3 tháng |
|
2 |
Điện công nghiệp |
|
Sơ Cấp |
30 |
3 tháng |
|
3 |
Quản lý điện nông thôn |
|
Sơ Cấp |
50 |
3 tháng |
|
4 |
Điện lạnh |
|
Sơ Cấp |
50 |
3 tháng |
|
IV. |
Nhóm nghề Sơ cấp: Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
Tin học văn phòng |
|
Sơ Cấp |
70 |
3 tháng |
|
V. |
Nhóm nghề Sơ cấp: Sản xuất chế biến sợi, vải, giầy, da |
|
|
|
|
|
|
May công nghiệp |
|
Sơ Cấp |
50 |
3 tháng |
|
VI. |
Nhóm nghề Sơ cấp: Kế toán – Kiểm toán |
|
|
|
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp |
|
Sơ Cấp |
30 |
3 tháng |
|
VII. |
Nhóm nghề Sơ cấp: Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
|
|
|
|
|
|
Cấp, thoát nước gia đình |
|
Sơ Cấp |
30 |
3 tháng |
|
ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN TRỰC TUYẾN
NGÀNH XÉT TUYỂN
-
+ CAO ĐẲNG TIẾNG ANH
+ CAO ĐẲNG TIẾNG NHẬT
+ CAO ĐẲNG TIẾNG HÀN
+ CAO ĐẲNG TIẾNG TRUNG

BÀI VIẾT LIÊN QUAN